Tổng quan các chủ đề

  • Module 3

    • Grammar module 3 (Ngữ pháp bài 3) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 1: Singular & Plural Nouns- Plural form of be (Danh từ số ít và số nhiều- Dạng số nhiều của be) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 2: Practice 1 (Luyện tập 1) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 2: Practice 2 (Luyện tập 2) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 3: Be with we, you, they- Adjectives (Động từ be đi với you, we, they- Một số tính từ) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 4: Practice 2 (Luyện tập 2) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 5: [Vocabulary] Food & Drink- Ask and answer about favourite food and drink (Từ vựng: Đồ ăn thức uống- Hỏi và đáp về đồ ăn thức uống yêu thích) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 6: This. That. These. Those (Cách sử dụng This, that, these, those) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Vocabulary- Lesson 3A Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Vocabulary- Lesson 3B Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Vocabulary- Lesson 3C Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Vocabulary- Lesson 3D Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Test Module 3 (Kiểm tra bài 3) Đề thi
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Online Class. Please make an appointment Jitsi
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
  • Module 4

    • Grammar module 4 (Ngữ pháp bài 4) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 1: There is, there are-Prepositions-[Vocabulary] Places in town (1) (There is, there are- Giới từ- Từ vựng: Các nơi trong thành phố (1)) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 2: Practice 1 (Luyện tập 1) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 2: Practice 2 (Luyện tập 2) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 2: Practice 3 (Luyện tập 3) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 3: [Vocabulary] Places in town (2)- Common adjectives (Từ vựng: Các nơi trong thành phố (2)- Các tính từ thông dụng) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 4: Practice 1 (Luyện tập 1) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 4: Practice 2 (Luyện tập 2) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 4: Practice 3 (Luyện tập 3) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 5: Some, any (Cách dùng some, any) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Test module 4 (Kiểm tra bài 4) Đề thi
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Online Class. Please make an appointment Jitsi
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Vocabulary- Lesson 4A Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Vocabulary- Lesson 4B Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
  • Module 5

    • Grammar module 5 (Ngữ pháp bài 5) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 1: [Vocabulary] Family members (Từ vựng: Các thành viên trong gia đình) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 2: Possessive 's 1 (Sở hữu cách 's 1 ) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 2: Possessive 's 2 (Sở hữu cách 's 2 ) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 2: Possessive 's 3 (Sở hữu cách 's 3 ) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 3: Present simple 1 (positive and negative) with I, you, we, they (Thì hiện tại đơn (dạng khẳng định và phủ định) với I, you, we, they) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 3: Present simple 2 (positive and negative) with I, you, we, they (Thì hiện tại đơn (dạng khẳng định và phủ định) với I, you, we, they) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 3: Present simple 3 (positive and negative) with I, you, we, they (Thì hiện tại đơn (dạng khẳng định và phủ định) với I, you, we, they) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 4: Present simple (question) with I, you, we, they- Personal possessions (Thì hiện tại đơn (nghi vấn) với I, you, we, they- Vật sở hữu cá nhân) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 5: Practice (Luyện tập) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 6: [Vocabulary] Personal possessions (2) (Từ vựng: Vật sở hữu cá nhân (2)) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 7: Practice 1 (Luyện tập 1) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 7: Practice 2 (Luyện tập 2 ) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 7: Practice 3 (Luyện tập 3) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Test module 5 (Kiểm tra bài 5) Đề thi
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Online Class. Please make an appointment Jitsi
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Vocabulary- Lesson 5A Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Vocabulary- Lesson 5B Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Vocabulary- Lesson 5C Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Vocabulary- Lesson 5D Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
  • Module 6

    • Grammar module 6 (Ngữ pháp bài 6) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 1: [Vocabulary] Freetime activities- Present simple with he, she, it- Object pronouns (Từ vựng: Hoạt động thời gian rảnh rỗi- Thì hiện tại đơn với he, she, it- Đại từ tân ngữ) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 1: [Vocabulary] Freetime activities-2- Present simple with he, she, it- Object pronouns (Từ vựng: Hoạt động thời gian rảnh rỗi- Thì hiện tại đơn với he, she, it- Đại từ tân ngữ) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 2: Practice 1 (Luyện tập 1) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 2: Practice 2 (Luyện tập 2) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 3: Like and dislike 1 (Thích và không thích 1 ) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 3: Like and dislike 2 (Thích và không thích 2 ) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 3: Like and dislike 3 (Thích và không thích 3 ) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 4: Like and dislike- question (Thích và không thích- dạng câu hỏi) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 5: Practice 1 (Luyện tập 1) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 5: Practice 2 (Luyện tập 2) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 6: Time (Thời gian) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Lesson 7: Review (Ôn tập) Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Test Module 6 (Kiểm tra bài 6) Đề thi
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Online Class. Please make an appointment Jitsi
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Assignment portal
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Vocabulary- Lesson 6A Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Vocabulary- Lesson 6B Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • Vocabulary- Lesson 6C Bài học
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
  • FINAL TEST

    • Final Test- Writing (1-12) Đề thi
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students
    • 13. Read the sentences about Matthew and then write a description (Đọc và viết một đoạn văn kể về Matthew) Assignment
      Hạn chế Không hiện hữu trừ khi: You belong to Paid Students